Lý do mọi nhà lắp internet Viettel

Gói cước phù hợp Cá nhân & hộ gia đình

Home

Tốc độ 100Mb
(giá cước/ tháng)

Chỉ áp dụng 61 Tỉnh

165.000đ

Sun1

Tốc độ 200Mb

(giá cước/ tháng)

Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
180.000220.000

Sun2

Tốc độ 300Mb
(giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà  Nội & HCM
229.000245.000

Sun3

Tốc độ Max 1024Mb

(giá cước/ tháng)

Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
279.000330.000

Star1

Tốc độ 200Mb

Modem + 1 bộ phát Wifi phụ

(giá cước/ tháng)

Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
210.000255.000

Star2

Tốc độ 300Mb

Modem + 2 bộ phát Wifi phụ
(giá cước/ tháng)

Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
245.000289.000

Combo Home

Tốc độ 100Mb

Modem + 1 Đầu Box tivi

(giá cước/ tháng)

61 Tỉnh và Ngoại thành HN & HCM

Cài APP195.000
Có Đầu Box225.000

Combo Sun1

Tốc độ 200Mb

Modem + 1 Đầu Box tivi

    (giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
Cài APP200.000240.000
Có Đầu Box230.000270.000

Combo Sun2

Tốc độ 300Mb

Modem + 1 Đầu box tivi

(giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
Cài APP259.000275.000
Có Đầu Box289.000305.000

Combo Sun3

Tốc độ Max 1024Mb

Router Wifi 6 + 1 Đầu Box tivi 

(giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
Cài APP309.000360.000
Có Đầu Box339.000390.000

Combo Star1

Tốc độ 200Mb

Modem +1 Mesh Wifi +1 Đầu Box Tivi+ 

    (giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
Cài APP240.000285.000
Có Đầu Box270.000349.000

Combo Star2

Tốc độ 300Mb

Modem + 2 Bộ phát phụ wifi+ 1 Đầu box tivi 

(giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
Cài APP275.000329.000
Có Đầu Box305.000
349.000

Combo Star3

Tốc độ Max 1024Mb

Router Wifi 6 + 3 Bộ phát phụ Wifi +1 Đầu Box tivi 

(giá cước/ tháng)

 Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
Cài APP329.000389.000
Có Đầu Box359.000419.000

Star 3

Tốc độ Max 1024Mb

Router Wifi 6

(giá cước/ tháng)

Ngoại Thành Và Các TỉnhNội Thành Hà Nội & HCM
299.000359.000

Pro1

 

  1. Tốc độ trong nước: Min:400Mb 
  2. Max: 1G
  3. Tốc độ quốc tế: 2M
  4. IP tĩnh : KHông
  5. Hỗ trợ Router wifi 6
  6. Giá cước: 350.000

Pro2

 

Tốc độ trong nước: Min:500Mb 

  1. Max: 1G
  2. Tốc độ quốc tế: 5M
  3. IP tĩnh : KHông
  4. Hỗ trợ Router wifi 6
  5. Giá cước: 500.000

MeshPro1

 

  1. Tốc độ trong nước: Min:400Mb 
  2. Max: 1G
  3. Tốc độ quốc tế: 2M
  4. IP tĩnh : KHông
  5. Hỗ trợ Router wifi 6
  6. 01 Bộ phát wifi 6
  7. Giá cước: 400.000

MeshPro2

Tốc độ trong nước: Min:500Mb 

  1. Max: 1G
  2. Tốc độ quốc tế: 5M
  3. IP tĩnh : KHông
  4. Hỗ trợ Router wifi 6
  5. 02 Bộ Phát wifi6
  6. Giá cước: 600.000

Vip200

 Tốc độ 200Mb

( giá cước/ tháng)

  1. Tốc độ trong nước: 200Mb
  2. Tốc độ quốc tế: 5M
  3. IP tĩnh : có
  4. Hỗ trợ Router cân bằng tải
  5. Giá cước: 800.000

Vip500

Tốc độ 500Mb

    (giá cước/ tháng)

Tốc độ trong nước: 500Mb

Tốc độ quốc tế: 10M

IP tĩnh : có

Hỗ trợ Router cân bằng tải

Giá cước: 1.900.000

Vip600

Tốc độ 600Mb

(giá cước/ tháng)

Tốc độ trong nước: 600Mb

Tốc độ quốc tế: 30M

IP tĩnh : có + 1 block/30

Hỗ trợ Router cân bằng tải

Giá cước: 6.600.000

ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT






    • Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Viễn thông Viettel (Viettel Telecom) – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội.
    • Mã số doanh nghiệp: 0100109106-011 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 18/07/2005, sửa đổi lần thứ 15 ngày 18/12/2018.
    • Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Cao Anh Sơn

    ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT